成年
せいねん「THÀNH NIÊN」
☆ Danh từ
Thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.

Từ đồng nghĩa của 成年
noun
Từ trái nghĩa của 成年
成年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成年
成年者 せいねんしゃ
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
未成年 みせいねん
vị thành niên.
成年式 せいねんしき
đến - (của) - già đi lễ kỷ niệm
未成年者 みせいねんしゃ
người vị thành niên, người dưới 20 tuổi
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
成年被後見人 せいねんひこうけんにん
người giám hộ
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn
未成年者本人の同意 みせーねんしゃほんにんのどーい
sự đồng ý của trẻ chưa thành niên