Các từ liên quan tới 平成14年台風第6号
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.