Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu