Các từ liên quan tới 平成2年台風第19号
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
第2号被保険者 だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm