Các từ liên quan tới 平成21年台風第17号
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)