Các từ liên quan tới 平成23年台風第15号
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu