Các từ liên quan tới 平成25年台風第30号
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.