Các từ liên quan tới 平成27年台風第13号
インターロイキン27 インターロイキン27
interleukin 27
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.