Các từ liên quan tới 平成29年台風第18号
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.