Các từ liên quan tới 平成5年台風第13号
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành