Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
戸板平目 といたびらめ
large flounder
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi