平方~
へーほー~「BÌNH PHƯƠNG」
Bình phương
平方~ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平方~
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平方 へいほう
bình phương; vuông
平方形 へいほうけい へいほうがた
làm vuông
平方数 へいほうすう
số bình phương
平方メトール へいほうめとーる
thước ca-rê
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方尺 へいほうしゃく
quy mô hình vuông
平方和 へいほうわ
Tổng các bình phương.+ Tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị TRUNG BÌNH.