平方根機能
へいほうこんきのう
☆ Danh từ
Chức năng căn bậc hai
Hàm căn bậc hai

平方根機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平方根機能
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方根 へいほうこん
số căn bình phương
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
根方 ねかた
phần rễ; phần gốc (nghĩa bóng), phía dưới; chân núi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.