平方和
へいほうわ「BÌNH PHƯƠNG HÒA」
☆ Danh từ
Tổng các bình phương.+ Tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị TRUNG BÌNH.

平方和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平方和
残差平方和 ざんさへいほうわ
tổng số dư của bình phương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和方 わほう
y học cổ truyền Nhật Bản
平方~ へーほー~
bình phương