平日
へいじつ ひらび「BÌNH NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Ngày thường; hàng ngày
その
医師
の
休日
は、
息子
が
高熱
を
出
したため、
仕事
している
平日
と
変
わらなくなってしまった
Là ngày nghỉ của bác sĩ đó nhưng vì con trai ông ấy bị ốm nên chẳng khác gì ngày làm việc bình thường.
祭日
と
休日
は
列車
の
運行時刻
が(
平日
とは)
異
なる
Ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường. .

Từ đồng nghĩa của 平日
noun
Từ trái nghĩa của 平日
平日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.