Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明快 めいかい
kèn nhà binh; sự rõ ràng
平易 へいい
bình dị.
平易化 へいいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
平明 へいめい
trời trong trẻo; đơn giản
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
単純明快 たんじゅんめいかい
đơn giản rõ ràng
論旨明快 ろんしめいかい
luận điểm rõ ràng
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui