源平時代
げんぺいじだい「NGUYÊN BÌNH THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời kì Gempei

源平時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源平時代
平安時代 へいあんじだい
thời kỳ heian (794 1185)
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
平成時代 へいせいじだい
thời kỳ Bình Thành (8.1.1989 – 30.4.2019)
源平 げんぺい
bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
震源時 しんげんじ
thời điểm của tâm chấn
平時 へいじ
thời bình.