平更
ひらさら「BÌNH CANH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Tha thiết, vì một điều

平更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平更
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).