Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平松伸二
二伸 にしん
tái bút.
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.