Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平松修造
修造 しゅうぞう しゅぞう
sửa chữa
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平家造り ひらやづくり
single story house
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình