Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平松正樹
松樹 しょうじゅ
cây thông
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.