平板動物目
へいばんどうぶつもく
☆ Danh từ
Tricoplaciformes, order of multicellular invertebrates

平板動物目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平板動物目
平板動物門 へいばんどうぶつもん
Ngành động vật không xương sống đa bào, có cơ thể dẹt và đơn giản (Placozoa)
平板動物綱 へいばんどうぶつこう
Lớp động vật không xương sống đa bào (Tricoplacia)
戸板平目 といたびらめ
cá bơn lớn
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá
マス目 マス目
chỗ trống
目板 めいた
Ván lót (tường, sàn, trần)