Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
平型 ひらがた
tấm thẳng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
型板ガラス かたいたガラス
tấm kính lưới