平板測量
へいばんそくりょう「BÌNH BẢN TRẮC LƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự khảo sát đo đạc bằng trắc địa kế

平板測量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平板測量
概測 概測
đo đạc sơ bộ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
測量 そくりょう
dò
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường