測量法
そくりょーほー「TRẮC LƯỢNG PHÁP」
Phương pháp đo lường
測量法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測量法
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký
測量船 そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
角測量 かくそくりょう
phép đo góc