Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平林泰三
泰平 たいへい
sự thái bình; sự yên bình; sự thanh bình
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
泰 たい タイ
Thailand
三平汁 さんぺいじる
soup with rice bran pickled or salted vegetables (e.g. carrots, daikon or potatoes) and fish (e.g. salmon, gadid or Arabesque greenling) boiled in a salty broth (sake lees is sometimes added) (Hokkaido local specialty dish)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương