Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平林眞
平地林 へいちりん
rừng thấp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
林 はやし りん
rừng thưa