Các từ liên quan tới 平林駅 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
潟 かた
phá
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương