Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平林鴻三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
三平汁 さんぺいじる
soup with rice bran pickled or salted vegetables (e.g. carrots, daikon or potatoes) and fish (e.g. salmon, gadid or Arabesque greenling) boiled in a salty broth (sake lees is sometimes added) (Hokkaido local specialty dish)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.