鴻基
こうき「HỒNG CƠ」
☆ Danh từ
Nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn

鴻基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鴻基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
How can a small bird (a sparrow, a petty person) understand the aspirations of a great bird (a phoenix), Only a hero can understand a hero
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)