Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平櫛田中
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
櫛 くし
lược chải đầu; lược
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.