Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平民社
社民 しゃみん
Đảng Dân chủ Xã hội
平民 へいみん
bình dân.
社民党 しゃみんとう
đảng dân chủ xã hội
民社党 みんしゃとう
đảng xã hội dân chủ
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
水平社 すいへいしゃ
hiệp hội Bình đẳng (thành lập năm 1922)