Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平池芳正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.