Các từ liên quan tới 平沙サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương