Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
里子 さとご
con nuôi.
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.