Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平沼赳夫
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
沼 ぬま
ao; đầm.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn