Các từ liên quan tới 平清盛 (NHK大河ドラマ)
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
平清盛 たいらのきよもり
kiyomori (tướng quân)
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
vở kịch; phim truyền hình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá