盛大
せいだい「THỊNH ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
Thịnh vượng; phát đạt; to; lớn
Sự hùng vĩ; sự vĩ đại; sự tráng lệ; sự nguy nga
Sự thịnh vượng; sự phát đạt
新入社員
のための
盛大
な
パーティー
は
大失敗
に
終
わった
Bữa tiệc lớn chào đón nhân viên mới của công ty kết thúc bằng sự thất bại thảm hại.
成功
を
収
めた
宇宙飛行士
のために
盛大
な
パレード
が
開
かれた
Tổ chức một buổi biểu diễn hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc

盛大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛大
盛大にやる せいだいにやる
để cho (những phe (đảng)) trong kiểu chính (vĩ đại)
盛大に趣く せいだいにおもむく
phát triển thịnh vượng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á