Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平滑筋 へいかつきん
cơ trơn
平滑化 へいかつか
làm nhẵn (e.g. những số)
平滑筋腫 へいかつきんしゅ
u cơ trơn
平滑筋肉腫 へいかつきんにくしゅ
ung thư cơ trơn (leimyosarcoma)
平滑筋腫瘍 ひらなめすじしゅよう
平滑筋腫症 へいかつきんしゅしょう
指数平滑移動平均線 しすうへいかついどうへいきんせん
đường trung bình động hàm mũ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông