平滑筋
へいかつきん「BÌNH HOẠT CÂN」
☆ Danh từ
Cơ trơn

Từ trái nghĩa của 平滑筋
平滑筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平滑筋
平滑筋腫 へいかつきんしゅ
u cơ trơn
平滑筋肉腫 へいかつきんにくしゅ
ung thư cơ trơn (leimyosarcoma)
平滑筋腫瘍 ひらなめすじしゅよう
u cơ trơn
平滑筋腫症 へいかつきんしゅしょう
u cơ trơn
平滑 へいかつ
làm nhẵn; thậm chí; mức; căn hộ
平滑化 へいかつか
làm nhẵn (e.g. những số)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép