Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平澤宏々路
平々 へいへい たいら々
mức; bình thường
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường