平熱
へいねつ「BÌNH NHIỆT」
☆ Danh từ
Nhiệt độ bình thường
平熱
に
戻
る
Trở lại nhiệt độ bình thường. .

Từ trái nghĩa của 平熱
平熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平熱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱平衡 ねつへーこー
sự cân bằng nhiệt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương