Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)