Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
次代 じだい
kỷ nguyên tiếp theo
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
次世代 じせだい
tiếp theo (mà) (tương lai) phát sinh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây