Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.