Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平行六面体 へーこーろくめんたい
hình hộp
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.