Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
平明 へいめい
trời trong trẻo; đơn giản
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.