Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
平米 へいべい
mét vuông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.