Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平盛兼
平清盛 たいらのきよもり
kiyomori (tướng quân)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn