Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
百 ひゃく もも
một trăm
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông