Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平福百穂
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
百 ひゃく もも
một trăm
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
福 ふく
hạnh phúc